Việt
phong tục dân gian
mang tính văn hóa dân gian.
văn hóa dân gian
phong tục dân gian có âm hưởng âm nhạc dân gian
giông âm nhạc dãn gian
Đức
folkloristisch
folkloristisch /(Adj.)/
(thuộc) văn hóa dân gian;
(thuộc) phong tục dân gian có âm hưởng âm nhạc dân gian; giông âm nhạc dãn gian;
folkloristisch /a/
thuộc] phong tục dân gian, mang tính văn hóa dân gian.