Việt
hình thúc chủ nghĩa
câu nệ hình thúc.
theo hình thức chủ nghĩa
câu nệ hình thức
Đức
formalistisch
formalistisch /(Adj.)/
theo hình thức chủ nghĩa; câu nệ hình thức;
formalistisch /a/
hình thúc chủ nghĩa, câu nệ hình thúc.