Việt
sáo rỗng
ỏ dạng công thúc
ở dạng công thức
Đức
formelhaft
formelhaft /(Adj.; -er, -este)/
ở dạng công thức; sáo rỗng;
formelhaft /a/
a ỏ dạng công thúc, sáo rỗng,