Việt
làm lãn đi mất
lăn đi mất
Đức
fortrollen
das Kind hat den Ball fortgerollt
đứa trẻ đã lăn trái bóng đi mất.
der Ball ist fortgerollt
quả bóng đã lăn đi mất.
fortrollen /(sw. V.)/
(hat) làm lãn đi mất;
das Kind hat den Ball fortgerollt : đứa trẻ đã lăn trái bóng đi mất.
(ist) lăn đi mất;
der Ball ist fortgerollt : quả bóng đã lăn đi mất.