TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortrollen

làm lãn đi mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn đi mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortrollen

fortrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind hat den Ball fortgerollt

đứa trẻ đã lăn trái bóng đi mất.

der Ball ist fortgerollt

quả bóng đã lăn đi mất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortrollen /(sw. V.)/

(hat) làm lãn đi mất;

das Kind hat den Ball fortgerollt : đứa trẻ đã lăn trái bóng đi mất.

fortrollen /(sw. V.)/

(ist) lăn đi mất;

der Ball ist fortgerollt : quả bóng đã lăn đi mất.