TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friktioniert

làm bóng bằng ma sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh bóng cơ học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

friktioniert

friction-glazed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

friktioniert

friktioniert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Skimmen ist ein Verfahren (Bild 1), bei dem Gewebe mit einer harten, trockenen Mischung belegt oder friktioniert werden soll.

hép lớp cứng là phương pháp tráng ép ma sát vải vớiột hỗn hợp khô và cứng (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

friktioniert /adj/GIẤY/

[EN] friction-glazed (được)

[VI] (được) làm bóng bằng ma sát, đánh bóng cơ học