TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gare

len chân cừu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

xem Gärung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng đã chín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng của đất sẵn sàng cho việc canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gare

gare

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

friable state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

good tilth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gare

gare

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodengare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dauerkrümelstruktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gare

état grumeleux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodengare,Dauerkrümelstruktur,Gare /SCIENCE/

[DE] Bodengare; Dauerkrümelstruktur; Gare

[EN] friable state; good tilth

[FR] état grumeleux

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gare /die; -/

(Kochk ) tình trạng đã (nấu) chín;

Gare /die; -/

(Landw ) tình trạng của đất sẵn sàng cho việc canh tác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gare /f =/

xem Gärung.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

gare

[EN] gare

[VI] len chân cừu,