Việt
có nội dung phong phú
giàu tư tưỏng.
xem Gedankenwelt
giàu tư tưởng
giàu sáng tạo
Đức
gedankenreich
gedankenreich /(Adj.)/
có nội dung phong phú; giàu tư tưởng; giàu sáng tạo;
gedankenreich /a/
có nội dung phong phú, giàu tư tưỏng.
Gedankenreich /n -(e)s,/
xem Gedankenwelt; Gedanken