TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gegenseitige

mutual solubility

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

gegenseitige

Löslichkeit

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

gegenseitige

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Steht dabei der gegenseitige Nutzen im Vordergrund, bezeichnet man das als Symbiose.

Cuộc sống chung mà hai bên cùng có lợi người ta gọi là cộng sinh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei höheren Volumenanteilen an Feststoff (gegenseitige Behinderung der Teilchen):

Thành phần thể tích chất rắn nhiều hơn (Các hạt lắng cản trở lẫn nhau)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das gegenseitige Abschaben verhindert das Anhaften von Material.

Việc nạo vét qua lại ngăn cản sự bám dính của nguyên liệu.

Durch die gegenseitige Anziehung von Kationen und Anionen entsteht eine chemische Bindung.

Liên kết hóa học được thành hình do sự hút lẫn nhau của các cation và anion.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese gegenseitige Wahrnehmung ist zum Verrücktwerden.

Điều này khiến người ta phát điên lên được.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Löslichkeit,gegenseitige

mutual solubility