Việt
a: hier ist es nicht ~ ỗ đây có cái gì không ổn
cụm từ này có ba nghĩa: bí ẩn
đáng sợ
Đức
geheuer
(b) không thoải mái, không an tâm, không thấy dễ chịu
(c) đáng ngại, đáng ngờ, có cái-gì không ổn.
hier ist es nicht (ganz) geheuer ỗ
đây có cái gì không ổn;
das kommt mir nicht geheuer uor
theo tôi ỏ đây có cái gì không ổn;
mir ist nicht geheuer zumute
theo tôi việc đó rắt đáng ngại.
geheuer /[ga'hoyar] (Adj.); thường dùng trong cụm từ/
cụm từ này có ba nghĩa: (a) bí ẩn; đáng sợ;
(b) không thoải mái, không an tâm, không thấy dễ chịu : (c) đáng ngại, đáng ngờ, có cái-gì không ổn. :
a: hier ist es nicht (ganz) geheuer ỗ đây có cái gì không ổn; das kommt mir nicht geheuer uor theo tôi ỏ đây có cái gì không ổn; mir ist nicht geheuer zumute theo tôi việc đó rắt đáng ngại.