TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geheuer

a: hier ist es nicht ~ ỗ đây có cái gì không ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụm từ này có ba nghĩa: bí ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geheuer

geheuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) không thoải mái, không an tâm, không thấy dễ chịu

(c) đáng ngại, đáng ngờ, có cái-gì không ổn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hier ist es nicht (ganz) geheuer ỗ

đây có cái gì không ổn;

das kommt mir nicht geheuer uor

theo tôi ỏ đây có cái gì không ổn;

mir ist nicht geheuer zumute

theo tôi việc đó rắt đáng ngại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geheuer /[ga'hoyar] (Adj.); thường dùng trong cụm từ/

cụm từ này có ba nghĩa: (a) bí ẩn; đáng sợ;

(b) không thoải mái, không an tâm, không thấy dễ chịu : (c) đáng ngại, đáng ngờ, có cái-gì không ổn. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geheuer

a: hier ist es nicht (ganz) geheuer ỗ đây có cái gì không ổn; das kommt mir nicht geheuer uor theo tôi ỏ đây có cái gì không ổn; mir ist nicht geheuer zumute theo tôi việc đó rắt đáng ngại.