TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geifern

làm bắn nưóc bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra những lòi cáu giận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bắn nước bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói sùi bọt mép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn ra những lời độc ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thót ra những lời chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geifern

geifern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sùi bọt mép, chảy nửớc miếng

das Kind geifert

đứa bé chảy nước dãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geifern /(sw. V.; hat)/

làm bắn nước bọt;

sùi bọt mép, chảy nửớc miếng : das Kind geifert : đứa bé chảy nước dãi.

geifern /(sw. V.; hat)/

(geh abwertend) nói sùi bọt mép; tuôn ra những lời độc ác; thót ra những lời chửi rủa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geifern /vi/

1. làm bắn nưóc bọt; sùi bọt mép, chảy nưóc miếng, nói sùi bọp mép; 2. tuôn ra những lòi cáu giận.