Việt
suy nhược trí tuệ
ngu si
đần độn
tôi dạ
dụt.
tô’i dạ
Đức
geistesschwach
geistesschwach /(Adj.)/
suy nhược trí tuệ; tô’i dạ; ngu si; đần độn;
geistesschwach /a/
1. suy nhược trí tuệ, tôi dạ, ngu si, đần độn, dụt.