TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

geklärt

cleared

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

geklärt

geklärt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vor Arbeiten am HV-Fahrzeug muss von einem Fachkundigen für Arbeiten an HV-Fahrzeugen geklärt werden, ob eine Freischaltung des HV-Systems notwendig ist. Dabei sind die Herstellervorgaben zu beachten.

Trước khi làm việc trên xe có điện áp cao, phải có một người có kiến thức chuyên môn về việc làm trên xe có điện áp cao xác định là có cần thiết cắt điện của hệ thống điện áp cao hay không, và phải được thực hiện tuân theo quy định của hãng sản xuất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Tritt trotzdem ein „Kleben" der Formteile auf, muss die Ursache geklärt werden, wozu folgende Möglichkeiten zählen:

Tuy nhiên nếu vẫn xảy ra sự cố "bám dính" của chi tiết thì phải truy rõ nguyên nhân, có thể do các khả năng sau đây:

Từ điển Polymer Anh-Đức

cleared

geklärt