gelt /[gelt] (Adj.) (Jägerspr., Landw.)/
(thú) không sinh sản;
không thự tinh;
bất dục (unfruchtbar);
gelt /(Fragepartikel) (südd., ổsterr. ugs.)/
có đúng thế không?;
đúng thế ư?;
thật thế à? (nicht wahr?);
da staunst du, gelt? : mày ngạc nhiên, đúng không?