TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelt

không sinh sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thự tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đúng thế không?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng thế ư?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật thế à?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gelt

gelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da staunst du, gelt?

mày ngạc nhiên, đúng không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelt /[gelt] (Adj.) (Jägerspr., Landw.)/

(thú) không sinh sản; không thự tinh; bất dục (unfruchtbar);

gelt /(Fragepartikel) (südd., ổsterr. ugs.)/

có đúng thế không?; đúng thế ư?; thật thế à? (nicht wahr?);

da staunst du, gelt? : mày ngạc nhiên, đúng không?