Việt
Chiều cao độ nhám trung bình
Anh
roughness depth
averaged
Đức
Rautiefe
gemittelte
:: Gemittelte Rautiefe Rz (Bild 2) Die definierte Messstrecke ö n wird im Regelfall in fünf Einzelmessstrecken unterteilt.
:: Chiều sâu độ nhấp nhô trung bình Rz (Hình2) Thông thường, khoảng cách đo định nghĩatrước /n được chia thành năm khoảng đo riênglẻ.
Rautiefe,gemittelte
[VI] Chiều cao độ nhám trung bình
[EN] roughness depth, averaged