Việt
Bạc lót lổ khoan
được tiêu chuẩn
Anh
standardized
standard drill bushes
Đức
genormte
Bohrbuchsen
Genormte RRSB-Körnungsnetze (nach DIN 66 145) erleichtern die Auswertung (Körnungsnetz siehe nächste Seite):
Hệ thống lưới sàng RRSB được tiêu chuẩn hóa (theo DIN 66145) giúp đánh giá kết quả phân tách hạt dễ dàng hơn (xem biểu đồ hệ thống lưới sàng này ở trang sau):
Diese Grundfunktionen lassen sich durch genormte Schaltzeichen darstellen.
Các chức năng này có thể được thực hiện bằng các thiết bị điều khiển đóng mở mạch điện, và biểu diễn bằng các ký hiệu mạch điện chuẩn tương ứng.
Sie werden durch genormte Schaltzeichen dargestellt und mit genormten Kennbuchstaben benannt.
Các thiết bị này được biểu diễn trong mạch điện bằng các ký hiệu tiêu chuẩn và được đặt tên bằng các mã ký tự tiêu chuẩn.
:: Austauschbarkeit durch genormte Größen.
:: Dễ thay thế nhờ các kích thước đã được chuẩn hóa.
Welches genormte Zulaufrohr in Zoll muss dafür eingebaut werden?
Đường ống dẫn tiêu chuẩn nào (có đơn vị inch) được lắp ráp ?
Bohrbuchsen,genormte
[EN] standard drill bushes
[VI] Bạc lót lổ khoan, được tiêu chuẩn