Việt
xinh xắn
dễ thương
dễ mến
ngoan ngoãn
Đức
gentil
gentil /[3en'ti:l, 3a'ti:l] (Adj.) (veraltet)/
xinh xắn; dễ thương; dễ mến; ngoan ngoãn (nett, liebenswürdig);