TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gereichen

đem lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gereichen

gereichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Nutzen gereichen đem

lại lợi ích;

zum Nachteil (zum Schaden) gereichen

làm hại ai, đem lại tai họa cho ai;

zum Vergnügen gereichen

đem lại nguổn khoái cảm cho ai, làm cho ai vui thích; es

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gereichen /vi (zu D)/

vi (zu D) đem lại, mang lại; zum Nutzen gereichen đem lại lợi ích; zum Nachteil (zum Schaden) gereichen làm hại ai, đem lại tai họa cho ai; zum Vergnügen gereichen đem lại nguổn khoái cảm cho ai, làm cho ai vui thích; es gereicht mir zum Vergn ügen, daß... tôi sung sưdng (vui mừng) được...; das gereicht ihm zur Ehre điều đó tôn thêm phẩm giá của ông ta, điều đó đem lại vinh dự cho anh; das gereicht ihm zur Schande điều đó làm nhục nó.