gereichen /vi (zu D)/
vi (zu D) đem lại, mang lại; zum Nutzen gereichen đem lại lợi ích; zum Nachteil (zum Schaden) gereichen làm hại ai, đem lại tai họa cho ai; zum Vergnügen gereichen đem lại nguổn khoái cảm cho ai, làm cho ai vui thích; es gereicht mir zum Vergn ügen, daß... tôi sung sưdng (vui mừng) được...; das gereicht ihm zur Ehre điều đó tôn thêm phẩm giá của ông ta, điều đó đem lại vinh dự cho anh; das gereicht ihm zur Schande điều đó làm nhục nó.