TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

geschüttete

dumped packing

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

geschüttete

Kolonnenfüllung

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

geschüttete

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schüttdichte ist die lose geschüttete Menge, die in einem definierten Becher von 100 cm3 hineingeht.

Mật độ khối là một lượng (vật liệu) rời được đổ đầy vào trong một hộp chứa hình trụ có dung tích 100 cm3.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kolonnenfüllung,geschüttete

dumped packing