TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschlossene kompostierung

sự ủ phân kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lên men nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geschlossene kompostierung

mechanical composting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rapid fermentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

closed composting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geschlossene kompostierung

geschlossene Kompostierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

geschlossene kompostierung

compostage cellule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compostage par fermentation accélérée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschlossene Kompostierung /ENVIR,AGRI/

[DE] geschlossene Kompostierung

[EN] closed composting

[FR] compostage cellule; compostage par fermentation accélérée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschlossene Kompostierung /f/P_LIỆU/

[EN] mechanical composting, rapid fermentation

[VI] sự ủ phân kín, sự lên men nhanh