Gleichrichter,gesteuerte
[EN] rectifiers, controlled
[VI] Linh kiện chỉnh lưu có điều khiển
Drehstromgleichrichter,gesteuerte
[EN] Three phase rectifier, controlled
[VI] Bộ chỉnh lưu ba pha có điều khiển
Gleichrichter,gesteuerte
[EN] rectifiers, controlled
[VI] Bộ chỉnh lưu có điẻu khiển
Drehstromgleichrichter,gesteuerte
[EN] three-phase rectifier, controlled
[VI] bộ chỉnh lưu ba pha có điều khiển
Wechselwegschaltung,gesteuerte W1C
[EN] bi-directional connection, controlled W1C
[VI] Mạch chỉnh điện xoay chiều, mạch cắt pha
Wechselwegschaltung,gesteuerte W1C
[EN] Bi directional connection, controlled W1C
[VI] Mạch chỉnh điện xoay chiểu, mạch cắt pha
Brückenschaltung,Sechspuls,gesteuerte B6C
[EN] Bridge Circuit, six pulse, controlled B6C
[VI] Mạch cầu, sáu xung, đuọc điều khiển B6C
Brückenschaltung,Sechspuls-,gesteuerte B6C
[EN] bridge circuit , six-pulse, controlled B6C
[VI] Mạch cầu, sáu xung, được điều khiển B6C