TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

gesteuerte

Gleichrichter

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

gesteuerte

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Drehstromgleichrichter

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
gesteuerte w1c

Wechselwegschaltung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

gesteuerte W1C

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
gesteuerte b6c

Brückenschaltung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sechspuls

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

gesteuerte B6C

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sechspuls-

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gesteuerte Vorerregung

Điều khiển mồi dòng kích từ

Digital gesteuerte Transistorzündsysteme

Hệ thống đánh lửa bằng transistor được điều khiển kỹ thuật số

Digital gesteuerte Transistorzündsysteme.

Hệ thống đánh lửa bằng transistor điều khiển kỹ thuật số

Gesteuerte Vorerregung (im Schaltplan blau).

Điều khiển mồi kích từ (đường màu cam trong sơ đồ mạch).

v Temperaturabhängig gesteuerte oder drehzahlgeregelte Elektromotoren

Động cơ điện điều khiển theo nhiệt độ hay điều chỉnh theo tốc độ quay

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Gleichrichter,gesteuerte

[EN] rectifiers, controlled

[VI] Linh kiện chỉnh lưu có điều khiển

Drehstromgleichrichter,gesteuerte

[EN] Three phase rectifier, controlled

[VI] Bộ chỉnh lưu ba pha có điều khiển

Gleichrichter,gesteuerte

[EN] rectifiers, controlled

[VI] Bộ chỉnh lưu có điẻu khiển

Drehstromgleichrichter,gesteuerte

[EN] three-phase rectifier, controlled

[VI] bộ chỉnh lưu ba pha có điều khiển

Wechselwegschaltung,gesteuerte W1C

[EN] bi-directional connection, controlled W1C

[VI] Mạch chỉnh điện xoay chiều, mạch cắt pha

Wechselwegschaltung,gesteuerte W1C

[EN] Bi directional connection, controlled W1C

[VI] Mạch chỉnh điện xoay chiểu, mạch cắt pha

Brückenschaltung,Sechspuls,gesteuerte B6C

[EN] Bridge Circuit, six pulse, controlled B6C

[VI] Mạch cầu, sáu xung, đuọc điều khiển B6C

Brückenschaltung,Sechspuls-,gesteuerte B6C

[EN] bridge circuit , six-pulse, controlled B6C

[VI] Mạch cầu, sáu xung, được điều khiển B6C