Việt
có sọc
có vằn
rằn ri
Anh
ribbon figure
ribbon grain
stripe
stripe figure
Đức
gestreift
Pháp
rayonné
rubané
weiß und rot gestreift có sọc
trắng và do.
gestreift /a/
có sọc, có vằn, rằn ri; weiß und rot gestreift có sọc trắng và do.
gestreift /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] gestreift
[EN] ribbon figure; ribbon grain; stripe; stripe figure
[FR] rayonné; rubané