Việt
sự đọc phân tán
Anh
scattered read
scatter read
Đức
gestreutes Lesen
Pháp
lecture avec éclatement
gestreutes Lesen /nt/M_TÍNH/
[EN] scatter read, scattered read
[VI] sự đọc phân tán
gestreutes Lesen /IT-TECH/
[DE] gestreutes Lesen
[EN] scattered read
[FR] lecture avec éclatement