Việt
xem gewaltsam
thô bạo
hung tợn
hung bạo
Đức
gewalttätig
gewaltsam; gewalttätig sein
dùng súc mạnh (thô bạo); II advịmột cách] thô bạo.
gewalttätig /(Adj.)/
thô bạo; hung tợn; hung bạo;
gewalttätig /I a/
xem gewaltsam; gewalttätig sein dùng súc mạnh (thô bạo); II advịmột cách] thô bạo.