Việt
chất thải thương mại
chất thải công nghiệp
chất thải chế biến
Anh
commercial waste
industrial waste
process waste
trade waste
Đức
gewerblicher Abfall
gewerblicher Abfall /m/P_LIỆU/
[EN] commercial waste, industrial waste, process waste, trade waste
[VI] chất thải thương mại, chất thải công nghiệp, chất thải chế biến