Việt
tính chất công nghiệp
Anh
industrial property
Đức
gewerbliches Eigentum
Pháp
propriété industrielle
gewerbliches Eigentum /nt/S_CHẾ/
[EN] industrial property
[VI] tính chất công nghiệp
gewerbliches Eigentum /RESEARCH,INDUSTRY/
[DE] gewerbliches Eigentum
[FR] propriété industrielle