TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gewickelte

wound filter candle

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

wound filter cartridge

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

gewickelte

Filterkerze

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

gewickelte

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Filterpatrone

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die tonnenförmig gewickelte Miniblock-Feder hat gegenüber der zylindrischen Schraubenfeder den Vorteil, dass sich die Federwindungen im Fahrbetrieb beim Einfedern nicht berühren können, da sich jede Windung spiralenförmig in die größere legt.

Lò xo hộp nhỏ (còn gọi là lò xo khung gầm) dạng hình tang có ưu điểm so với lò xo xoắn ốc hình trụ ở chỗ: lúc xe chuyển động các vòng quấn của lò xo không chạm nhau khi lò xo bị nén, vì mỗi vòng nằm trong đường trôn ốc của vòng lớn hơn.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Filterkerze,gewickelte

wound filter candle (tube), wound filter cartridge

Filterpatrone,gewickelte

wound filter candle (tube), wound filter cartridge