TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gläsern

thủy tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng thủy tinh giông như thủy tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gläsern

glass

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

glassy/ made out of glass/ vitreous

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gläsern

gläsern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

aus Glas

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Tisch ist gedeckt mit zwei Tellern, zwei Gläsern, zwei Gabeln, wie an jenem letzten Abend. Der Mann beginnt zu essen, kann nicht essen, weint unkontrollierbar.

Trên bàn bày hai cái đĩa, hai cái li, hai cái nĩa như ở buổi chiều tối cuối cùng ấy Ông định ăn nhưng không nuốt nổi, mà khóc nức nở.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet bei den Gläsern in G- und F-Verglasungen.

Có hai loại làkính G và kính F.

Từ điển Polymer Anh-Đức

glassy/ made out of glass/ vitreous

gläsern, aus Glas

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gläsern /['gle:zom] (Adj.)/

bằng thủy tinh giông như thủy tinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gläsern /a/

thủy tinh, [bằng, từ] thủy tinh; - er Blick cái nhìn lỏ đò [thiếu tinh khí].

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gläsern

glass