TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

glasfaserverstärkter

glass reinforced plastic

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

glasfaserverstärkter

Kunststoff

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

glasfaserverstärkter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Glasfaserverstärkter Kunststoff

Chất dẻo có cốt sợi thủy tinh

Glasfaserverstärkter ungesättigter Polyester

Polyeste chưa no, có cốt sợi thủy tinh

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kunststoff,glasfaserverstärkter

glass (fibre) reinforced plastic