TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleicher

xích đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gleicher

Gleicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gleichläufige Doppelschneckenextruder (Gleichläufer), mit gleicher Drehrichtung.

:: Máy đùn trục vít đôi quay cùng chiều, chiều quay của hai trục vít thuận nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Torsen-Differenzial mit gleicher Drehmomentverteilung.

Vi sai Torsen với phân phối momen bằng nhau.

v Bei gleicher Schaltkraft größere Reibkraft.

Lực ma sát lớn hơn với cùng một lực gài số.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

wie Rohrstück gleicher Länge

Tương đương với ống có cùng chiều dài

Beladung und Regeneration in gleicher Fließrichtung

Trao đổi và hoàn nguyên cùng chiều

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleicher /m -s/

xích đạo.