Việt
từng khâu
từng mắt xích
từng phần
Đức
gliedweise
Aus einer Summe darf die Wurzel nicht gliedweise aus den einzelnen Summanden gezogen werden.
Căn của một tổng số không bằng tổng số căn của các thừa số.
gliedweise /(Adv.)/
từng khâu; từng mắt xích; từng phần;