TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gliedweise

từng khâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng mắt xích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gliedweise

gliedweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aus einer Summe darf die Wurzel nicht gliedweise aus den einzelnen Summanden gezogen werden.

Căn của một tổng số không bằng tổng số căn của các thừa số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gliedweise /(Adv.)/

từng khâu; từng mắt xích; từng phần;