Việt
ẩm lạnh
sền sệt.
trượt
trơn tuột
nhầy nhụa
trơn như mỡ
dễ trượt
chưa nướng chín kỹ
còn bột sền sệt trong ruột
Đức
glitschig
glitschig /['glitjig] (Adj.) (ugs.)/
trượt; trơn tuột; nhầy nhụa; trơn như mỡ; dễ trượt (schlüpfrig, glatt);
(landsch ) (bánh) chưa nướng chín kỹ; còn bột sền sệt trong ruột;
glitschig /a/
ẩm lạnh, sền sệt.