Việt
chậm rãi
trang trọng
khúc nhạc hay đoạn nhạc được chỉ định chơi chậm rãi
Đức
grave
grave /(Adv.) (Musik)/
chậm rãi; trang trọng;
Grave /das; -s, -s/
khúc nhạc hay đoạn nhạc được chỉ định chơi chậm rãi; trang trọng (chú thích “grave”);