Việt
hoạt tính bề mặt <h>
hoạt động bề mặt
hoạt tính bề mặt
Anh
surface-active
surface active
Đức
grenzflächenaktiv
oberflächenaktiv
grenzflächenaktiv, oberflächenaktiv
grenzflächenaktiv /adj/HOÁ/
[EN] surface-active
[VI] hoạt động bề mặt, hoạt tính bề mặt
[VI] hoạt tính bề mặt < h>