Umwandlungsverfahren, z.B. Cracken, Reformieren, Isomerisieren Grobe Verunreinigungen, wie Sand, Wasser und Salze, werden aus dem Rohöl entfernt, bevor die eigentliche Verarbeitung beginnt. |
Phương pháp biến đổi, thí dụ như cracking, biến đổi liên kết, đồng phân hóa. Những tạp chất thô như cát, nước và muối được loại ra khỏi dầu thô trước khi bắt đầu điều chế. |
Für einigermaßen homogene Flüssigkeiten ohne grobe mechanische Verunreinigungen und Gas einschlüsse |
Dùng cho các chất lỏng tương đối đồng nhất, không bị nhiễm bẩn cơ học thô và chứa bọt khí |
Geeignet bei extremen Bedingungen, wenn andere Verfahren nicht mehr möglich (hohe Temperaturen und Drücke, starke Anhaftungen, sehr grobe und klebrige Produkte) |
Thích hợp với điều kiện đo cực xấu, khi các phương pháp đo khác không thể sử dụng được (như ở nhiệt độ và áp suất cao, chất có độ bám dính cao, chất rất thô và dính) |