Việt
thật thà
tô't bụng
tử tế nhân hậu
1 a xem gutherzig 1
Đức
gutmutig
gutmütig
1 a xem gutherzig 1 ; II adv [một cách] hiền hậu, hiền từ, tốt bụng.
gutmutig /(Adj.)/
thật thà; tô' t bụng; tử tế nhân hậu;