TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gutmutig

thật thà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô't bụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tử tế nhân hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gutmütig

1 a xem gutherzig 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gutmutig

gutmutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gutmütig

gutmütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gutmütig

1 a xem gutherzig 1 ; II adv [một cách] hiền hậu, hiền từ, tốt bụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutmutig /(Adj.)/

thật thà; tô' t bụng; tử tế nhân hậu;