Việt
hử?
hả?
bằng lông dê
bằng da dê
lạc giáo
tà thuyết
Đức
hä
hä /[he(:)] (Interj.)/
(từ lóng) hử?; hả? (he);
hä /ren [’he:ron] (Adj.) (geh.)/
bằng lông dê; bằng da dê;
Hä /re .sie [’here'zL], die; -, -n/
(kath Kirche) lạc giáo;
(bildungsspr ) tà thuyết;