Việt
pràs của halten.
Đức
hält
Ein elastischer Dichtring hält die beiden Rohre dann zusammen.
Một gioăng (vòng đệm kín) đàn hồi giữ hai ống rời chặt kín với nhau.
Er hält auch über mehrere Wagenwäschen.
Sự bảo vệ này vẫn còn sau nhiều lần rửa xe.
Das Vorfilter hält den groben Schmutz zurück.
Phần lọc trước giữ bụi thô lại.
Er hält den Systemdruck konstant auf 1 bar.
Áp suất nhiên liệu trong hệ thống được giữ cố định ở 1 bar.
Die Frau hält den Atem an.
Cô nín thở.