TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

höchste

am ~ n cao nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

höchste

höchste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: höchste Produktivität durch schnelle Umladezyklen

:: Năng suất tối đa thông qua các chu trình lặp lại nhanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Höchste Regelgüte

Chất lượng điều chỉnh cao nhất

Höchste Temperatur

Nhiệt độ cao nhất

Höchste auftretende Druckdifferenz in Pa

Áp suất chênh lệc tối đa [Pa]

Kleinste Förderströme und höchste Enddrücke möglich

Có thể cho lưu lượng nhỏ và áp suất cuối rất cao

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am höchste n

cao nhất;

es ist höchste Zeit, daß...

đã tỏi lúc là...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

höchste /a/

a am höchste n cao nhất; es ist höchste Zeit, daß... đã tỏi lúc là...