Việt
a: thiếu niên
ỗ tuổi thiếu niên
chưa thành niên
Đức
halbwüchsig
ein halbwüchsig es Mädchen
thiếu nữ.
halbwüchsig /[-vy:ksiẹ] (Adj.)/
ỗ tuổi thiếu niên; chưa thành niên;
a: thiếu niên; ein halbwüchsig er Knáse thiếu niên; ein halbwüchsig es Mädchen thiếu nữ.