TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

halten an

comply with

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

halten an

halten an

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Hauptgruppe 2 : Bezeichnung nach der chemischen Zusammensetzung Die Kurzbezeichnung dieser Stähle besteht ebenfalls ausHauptsymbolen für die Stahlgruppe und den prozentualen Ge-halten an Legierungselementen (Bild 1).

■ Nhóm chính 2: Ký hiệu theo thành phần hóa học Ký hiệu ngắn của thép bao gồm các ký tự chính cho nhóm thép và hàm lượng tính theo phần trăm các nguyên tố hợp kim (Hình 1).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

halten an

comply with