Việt
găng tay
găng tay bằng vải lông
găng tay may bằng loại vải có bề mặt nhám để chà xát
găng tay mát xa
Anh
gauntlet
glove
Đức
Handschuh
… Öffnen von Handschuh- oder Ablagefächern
Mở hộc đựng găng tay hoặc ngăn để vật dụng,
j-n etw. mit Handschuh en anfassen
đối đãi tốt vói ai;
j-m den Handschuh hinwerfen
thách thúc ai, thách đấu ai, thách ai đọ kiếm; den ~
handschuh /der/
găng tay bằng vải lông;
găng tay may bằng loại vải có bề mặt nhám để chà xát; găng tay mát xa;
Handschuh /m -(e)s, -e/
găng tay; j-n etw. mit Handschuh en anfassen đối đãi tốt vói ai; j-m den Handschuh hinwerfen thách thúc ai, thách đấu ai, thách ai đọ kiếm; den Handschuh auf nehmen nhận lời thách đấu.
Handschuh /m/CNSX/
[EN] gauntlet
[VI] găng tay (hàn)
[EN] gauntlet, glove
[VI] găng tay,