TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hellgelb

màu vàng tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vàng rơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hellgelb

hellgelb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die Flamme kann hellgelb, bläulich mit gelbem Rand (Bild 2) oder orange gefärbt sein.

:: Ngọn lửa có thể vàng nhạt, có sắc xanh dương với viền vàng (Hình 2) hoặc màu cam.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hellgelb /a/

màu vàng tươi, vàng rơm;