Việt
cử đi
sai đi khắp nơi
gửi hay chuyển vật gì đi khắp nơi
Đức
herumschicken
herumschicken /(sw. V.; hat)/
cử đi; sai đi khắp nơi; gửi hay chuyển vật gì đi khắp nơi;