Việt
trựợt mạnh
tuột mạnh xuông
nói lưu loát
nói liếng thoắng
Đức
herunterrasseln
herunterrasseln /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) trựợt mạnh; tuột mạnh xuông;
(hat) nói lưu loát; nói liếng thoắng;