Việt
1 vt ném ... xuống
Đức
herunterstürzen
1 vt ném [vút, thả, quẳng, quăng, trút]... xuống; II vi (s) bị quật ngã, bị đánh đổ, bị lật đổ, ngã xuông, nhào xuóng, bị phế truất; -