TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herzerquickend

sảng khoái tâm hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tăng thêm súc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khỏe khoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sảng khoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tươi tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herzerquickend

herzerquickend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herzerquickend /(Adj.)/

làm khỏe khoắn; làm sảng khoái; làm tươi tỉnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herzerquickend /a/

sảng khoái tâm hồn, làm tăng thêm súc lực [hào hứng, sinh khí, sảng khoái]; -