Việt
gây chấn động mãnh liệt
làm xúc động mạnh
gây chán động mãnh liệt
làm xúc động mạnh.
Đức
herzerschutternd
herzerschütternd
herzerschütternd /a/
gây chán động mãnh liệt, làm xúc động mạnh.
herzerschutternd /(Adj.) (geh.)/
gây chấn động mãnh liệt; làm xúc động mạnh;