TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hexadezimale zahlendarstellung

biểu diễn thập lục phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký pháp thập lục phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hexadezimale zahlendarstellung

hexadecimal notation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hexadezimale zahlendarstellung

hexadezimale Zahlendarstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hexadezimale Zahlendarstellung /f/M_TÍNH/

[EN] hexadecimal notation

[VI] biểu diễn thập lục phân, ký pháp thập lục phân