Việt
ngông cuồng
gàn dỏ
dỏ hơi
kì cục
gàn bát sách
Đức
himverbrannt
himverbrannt /a/
ngông cuồng, gàn dỏ, dỏ hơi, kì cục, gàn bát sách; - e Pläne những ké hoạch điên rồi; him sein bị điên;