Việt
nhìn sang bên kia
trông sang
ngó sang
đến chỗ ai để ngó qua
thăm qua
chăm sóc nhanh
Đức
hinüberschauen
hinüberschauen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) nhìn sang bên kia; trông sang; ngó sang;
(ugs ) đến chỗ ai để ngó qua; thăm qua; chăm sóc nhanh;